Có 1 kết quả:
拖下水 tuō xià shuǐ ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pull sb into the water
(2) to involve sb in a messy business
(3) to get sb into trouble
(2) to involve sb in a messy business
(3) to get sb into trouble
Bình luận 0